Keep off là một phrasal verb thông dụng có đến 4 ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Keep off nghĩa là gì kèm cấu trúc, cách dùng cụ thể trong từng ngữ cảnh.
Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa với Keep off và một số phrasal verb khác với Keep giúp bạn trau dồi thêm vốn từ. Cùng học ngay nhé.
Theo từ điển Cambridge, Keep off là một cụm động từ có 4 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Ngăn cản ai/ cái gì đi vào một khu vực nào đó (stop someone or something going onto an area)
Cấu trúc:
Keep (someone/something) off + something
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Ngăn chặn thứ gì đó chạm vào hoặc gây hại cho ai đó hoặc điều gì đó. (To stop something touching or harming someone or something)
Cấu trúc:
Keep + something + off + (someone/something)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Tránh hoặc ngừng ăn, uống hoặc sử dụng thứ gì đó có hại, hoặc khuyên/ngăn người khác tránh sử dụng thứ đó. (Avoid or stop eating, drinking, or using something that could be harmful, or stop someone else from doing this)
Cấu trúc:
Keep (someone) off + something
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Tránh nói về một chủ đề cụ thể nào đó. (Avoid mentioning a certain topic)
Cấu trúc:
Keep off + something (topic/subject)
Ví dụ
Khi muốn yêu cầu ai đó tránh xa một khu vực, vật dụng hoặc chủ đề nào đó, bên cạnh Keep off, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa dưới đây:
Ví dụ: You should stay away from that abandoned building. (Bạn nên tránh xa tòa nhà bỏ hoang đó.)
Ví dụ: Please keep away from the edge of the cliff. (Xin vui lòng tránh xa mép vách đá.)
Ví dụ: The sign says "Do not touch" on the artwork. (Biển báo ghi "Không chạm vào" trên tác phẩm nghệ thuật.)
Ví dụ: He tries to steer clear of office gossip. (Anh ấy cố gắng tránh xa những lời đồn đại trong văn phòng.)
Ví dụ: She avoids eating junk food to stay healthy. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.)
Ví dụ: He tried to fend off the negative comments at work. (Anh ấy cố gắng tránh những lời bình phẩm tiêu cực ở nơi làm việc.)
Ví dụ: She dodged the question by changing the subject. (Cô ấy lẩn tránh câu hỏi bằng cách chuyển chủ đề.)
Ví dụ: The farmer used scarecrows to ward off the birds. (Người nông dân dùng bù nhìn để xua đuổi chim.)
Sau khi đã nắm được Keep off là gì, các bạn hãy học thêm các phrasal verb khác với Keep để bổ sung thêm vốn phrasal verb cũng như tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
Ví dụ: She kept on working even after the deadline. (Cô ấy tiếp tục làm việc ngay cả sau thời hạn cuối cùng.)
Ví dụ: Please keep away from the fire. (Xin vui lòng tránh xa ngọn lửa.)
Ví dụ: I find it hard to keep up with all the new technology. (Tôi thấy khó theo kịp tất cả các công nghệ mới.)
Ví dụ: The government is trying to keep down inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiềm chế lạm phát.)
Ví dụ: He kept back the information until it was absolutely necessary. (Anh ấy giữ lại thông tin cho đến khi thật sự cần thiết.)
Để nắm chắc cách sử dụng cụm động từ Keep off, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học vào làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Keep off
Vui lòng không giẫm lên cỏ.
Anh ấy bảo chúng tôi tránh xa khu vực nguy hiểm đó.
Trẻ con nên tránh xa những món đồ nguy hiểm.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên tránh xa các thực phẩm có nhiều đường.
Chúng ta cần tránh xa khu vực này trong khi họ đang làm việc.
Hàng rào giữ cho động vật hoang dã không vào được trang trại.
Người dân được yêu cầu tránh xa bờ biển trong suốt cơn bão.
Chúng tôi đã tránh các vấn đề nhạy cảm trong suốt buổi họp mặt gia đình.
Tôi đang cố tránh đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.
Kem chống nắng giúp ngăn tia UV có hại khỏi da của bạn.
Đáp án (gợi ý)
Please keep off the grass.
He told us to keep off that dangerous area.
Children should keep off dangerous items.
The doctor advised him to keep off sugary foods.
We need to keep off this area while they are working.
The fence keeps wild animals off the farm.
People were asked to keep off the coastline during the storm.
We kept off sensitive matters during the family reunion.
I'm trying to keep off junk food to stay healthy.
The sunscreen keeps harmful UV rays off your skin.
Bài 2: Chọn phrasal verb với Keep thích hợp điền vào chỗ trống
Please _______ the stairs; it’s newly painted.
a) keep off
b) keep up with
c) keep down
I’m trying to _______ my expenses this month so I won’t go out much.
a) keep away
b) keep back
c) keep down
She’s been too busy lately so she can’t _______ the latest fashion trends.
a) keep away
b) keep on
c) keep up with
He _______ the budget issues during the meeting.
a) kept on
b) kept away
c) kept off
She _______ talking even though no one was listening.
a) kept on
b) kept off
c) kept down
Đáp án
a) keep off
c) keep down
c) keep up with
c) kept off
a) kept on
Qua những chia sẻ trên đây, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ Keep off là gì cũng như cấu trúc, cách dùng trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Bên cạnh đó, các bạn cũng đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và các cụm động từ khác với Keep để có thêm vốn từ nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ